
Sân tập golf tiếng Anh là gì, những từ vựng tiếng Anh về Golf
Golf được xem là một bộ môn ngày càng phổ biến và thịnh hành tại Việt Nam. Bộ môn này được rất nhiều người yêu thích và lựa chọn. Bất kể người chơi chuyên nghiệp hay người mới chơi cũng đều rất cần nắm rõ các từ vựng tiếng anh về golf. Bởi golf là bộ môn, mang tính quốc tế nên các từ ngữ chuyên ngành đều dùng tiếng anh chứ không được dịch sang tiếng Việt. Vậy nên chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về sân tập golf tiếng Anh là gì, những từ ngữ thường được dùng trong tiếng anh cơ bản để bạn có thể nắm được. Một khi đã nắm rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ môn golf hơn nữa.

Sân tập golf tiếng Anh là gì
Theo nhận xét của nhiều người chơi, các từ vựng trong golf khá là phức tạp. Nó đòi hỏi các golfer phải có sự tìm hiểu kỹ, và sâu trong một thời gian dài mới có thể biết rõ. Vậy nên, nếu muốn theo đuổi giấc mơ của mình thì bạn không nên nhìn thấy khó mà đã bỏ cuộc. Hãy bắt đầu những thuật ngữ cơ bản và đơn giản nhất, đó là kinh nghiệm để thành công.
Danh Mục Bài Viết
Những từ vựng về sân tập golf tiếng Anh là gì
Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh cơ bản về golf mà bạn có thể tham khảo và sử dụng:
- Ace: Ace hay còn được biết với tên gọi khác là “Hole In One”. Với nghĩa là golfer chỉ được phép dùng 1 gậy để đưa bóng từ tee vào trong lỗ golf. Tuy nhiên, để có thể thực hiện được những cú đánh bóng này là một điều không hề dễ dàng. Vậy nên, hiện nay ở một số giải đấu lớn, các ban tổ chức quyết định trao giải vô địch cho những golfer nào thực hiện được điều đã nêu ra này.
- Address: Tiếng việt còn có nghĩa là vào bóng. Từ này thường được dùng để chỉ những trường hợp khi bóng đã ở vùng tee. Người chơi được phép đứng, ướm gậy để có thể thực hiện tốt những cú đánh. Trường hợp nếu bóng nằm trên các bẫy, người chơi sẽ không được quyền ướm phần đầu gậy xuống cát hoặc mặt đất.
- Advice: Người chơi có thể dịch nghĩa là lời chỉ dẫn chơi, chọn gậy hoặc những thông tin liên quan đến luật chơi golf… Theo luật chơi thì người chơi sẽ không được đưa ra những lời khuyên dành cho đối thủ.
- Back Door: Có nghĩa là những cú đánh bóng golf về phía sau của lỗ. Sau đó nó sẽ lăn ngược trở lại và rơi vào trúng lỗ.
- Backspin: Thuật ngữ này hay còn được gọi với một tên gọi khác là Bite. Có nghĩa là khi bóng golf xoáy ngược và dừng lại khi di chuyển đến những điểm tiếp xúc với mặt sân.
- Ball Mark: Là những vết bóng golf được tạo ra khi người chơi thực hiện những cú đánh bóng. Đánh bóng tại fairway hoặc vùng green. Thuật ngữ còn có một cái tên khác là Pitch Mark.
- Blind Hole: Chỉ những hố golf mà golfer không thể nào nhìn thấy được. Chỉ từ vùng green sau khi thực hiện những cú đánh bóng.
- Chip Shot: Có nghĩa là những cú đánh bóng thấp và ngắn gần với vùng cỏ green. Phụ thuộc vào khoảng cách trái bóng cho tới khu vực green hoặc từ bóng tới vị trí của lỗ.
- Dogleg: Hay còn gọi là hố golf bị uốn cong sang phía bên trái hoặc phía bên phải.
- Double eagle: Đây là trường hợp mà người chơi đánh -3 gậy. Đây là điều cực kỳ hiếm gặp xảy ra trên sân bóng.
- Draw: Golfer khi đánh bóng sẽ chủ ý tạo ra những đường bóng bay. Với vị trí bay từ phải sang trái nhưng bóng lại đi thẳng theo hướng trung tâm. Bóng không đi theo ý muốn của bạn.
- Dunk: Những cú đánh bóng bay thẳng xuống bẫy nước.
- Fat Shot: Nghĩa là những cú đánh thường xuất hiện khi đánh bóng. Gậy đánh khiến bóng golf bay thấp hoặc cao, ngắn.
- Flight: Từ vựng tiếng anh nói về golf là một nhóm người thường chơi trong một trận đấu. Với những khả năng chơi thường ngang bằng nhau.
- Foursome: Chỉ một nhóm người thi đấu golf gồm có 4 thành viên.
- Fried Egg: Trường hợp bóng golf được nằm trong bẫy và bị vùi lại bởi một nửa cát.
- Gallery: Chỉ những khán giả ở trong cuộc thi đấu golf.
- Get Down: Là hành động khi đưa bóng vào lỗ golf của người chơi.
- Grain (of Grass): Cỏ theo hướng xuôi.
- Gross score: Là tổng số điểm của những cú đánh golf chưa trừ đi điểm handicap.
- Handicap: Là chỉ những con điểm chấp. Chỉ số thể hiện được trình độ, đẳng cấp của các golfer. Điểm chấp tốt nhất thường là 0.
- Holding out: được biết đến là phần thao tác cuối cùng của người chơi. Để có thể đưa được bóng vào lỗ golf.
- Line of play: Chỉ những đường bóng mà người chơi muốn bóng bay theo sau. Diễn ra khi đã thực hiện xong những cú phát bóng.
- Line of putt: Chỉ đường bóng mà golfer muốn bóng đi. Sau khi đã thực hiện hoàn thành cú putter tiếp xúc với bóng.
- LPGA: Được biết là hiệp hội golf dành cho những golf thủ nữ.
- Medal play: Hình thức thi đấu gậy với cách thức: Lấy điểm tổng – điểm handicap của golf ngày. Nếu golfer nào với tổng số gậy ít hơn sẽ thắng cuộc.
- Net score: Là hiệu số điểm của phần tổng điểm và điểm chấp.
- Playing through: Chỉ hành động của một người, một đội chơi khi nhường cho đối thủ đánh trước. Vì một số lý do có thể là như nghỉ uống nước hay phải đi tìm bóng
- Plumbob: Cách chỉ những đường bóng ở trên khu vực green.
- Punch shot: Chỉ những cú đánh của người chơi nhằm giúp bóng có thể thoát bẫy trên sân golf.
- Scratch player: Chỉ những người chơi golf.
- Shotgun start: Là một thể thức thi đấu mà trong đó, các nhóm cùng xuất phát ở một thời điểm. Bên cạnh đó cũng ở nhiều tee khác nhau. Đánh bóng được bắt đầu khi tín hiệu của ban tổ chức vang lên.
- Spike marker: Chỉ những vết xước được tạo nên từ bề mặt của khu vực green. Bởi vì phần giày đinh của các golfer.
- Sudden death: Chỉ hai người chơi cùng hòa vào làm một trong trận thi đấu lỗ. Lúc này đây, người chơi sẽ phải tiếp tục phần thi đấu để có thể tìm ra được người thắng cuộc.
- Holding out: Chỉ những thao tác cuối cùng của các golfer khi thực hiện. Để từ đó nhằm đưa bóng golf vào được lỗ.
Học từ vựng tiếng Anh trong golf rất quan trọng
- Honor: Chỉ những đội chơi chiến thắng được quyền phát bóng trước. Trong trường hợp phần lỗ trước của 2 đội hòa nhau. Thì phần trật tự khi phát bóng sẽ bị giữ nguyên như lúc ban đầu.
- Hook: Chỉ những đường bóng golf mà bay từ phía bên phải qua bên trái.
- Links: Chỉ những vị trí của sân golf khi nằm gần với bờ biển.
- Mulligan: Chỉ những cú đánh thay thế những cú đánh bóng hỏng. Mà trước đó bị lỗi nhưng không bị phạt gậy.
- Pin: Chỉ những vị trí cố định nằm trên khu vực green. Đồng thời đây được xem là mục tiêu để người chơi có thể xác định được điểm đánh bóng.
- Punch shot: Chỉ những cú chặt bóng để giúp người chơi có thể để bóng thoát ra được khỏi những hố cát, bụi rậm hay các bẫy nước.
- Reading the Green: chỉ những đường bóng đồng thời cũng có thể xác định được hướng đi của bóng khi tới những lỗ green.
- Rough: Chỉ những phần cỏ mọc cao ở xung quanh những vùng green và fairway. Đây cũng chính là cách để nói về một loại chướng ngại vật trên sân golf.
- Sand Trap/Bunker: Chỉ những bẫy cát ở trên sân golf.
- Slice: Chỉ trường hợp mà người chơi đánh bóng về hướng phía trước của mục tiêu. Nhưng mục tiêu này lại bay từ phía bên trái sang phải.
- Spoon: Chỉ những gậy gỗ 3.
- Swing: Chỉ những sự chuyển động của gậy golf trước. Ở phần trong và sau khi nó đã tiếp xúc với quả bóng golf.
- Thin shot: Chỉ những cú đánh vào phần đầu hoặc phần trên của bóng golf. Việc này sẽ khiến cho phần bóng bay thấp và ngắn.
- Through the green: Là những khu vực ở phía trên sân golf ngoại trừ những vùng green, tee.
- Follow through: Chỉ những cú swing nằm nối tiếp. Ngay sau khi mặt gậy golf tiếp xúc được với quả bóng.

Những từ vựng về sân golf tiếng Anh rất quan trọng
Trên đây là những từ vựng tiếng anh về golf cơ bản và thông dụng nhất. Đó cũng là cách để giải thích cho sân tập golf tiếng anh là gì mà nhiều người thường thắc mắc. Hy vọng rằng với những thông tin hữu ích trên sẽ có thể giúp bạn nâng cao được trình độ của bản thân mình.
Hotline đặt sân golf Việt Nam: 19002093 / 8424 7109 1088. Danh sách bảng giá sân golf Việt Nam |
Hay quá
Tôi đã hiểu
Tuyệt vời quá