Danh sách và Bảng giá sân golf Việt Nam cập nhật 10/2024
Danh sách và Bảng giá sân golf Việt Nam cập nhật nhanh nhất chi tiết nhất về thông tin giá cả cũng như các chương trình khuyến mại hấp dẫn nhất. Bảng giá chơi golf sẽ có sự thay đổi theo từng thời điểm, chúng tôi sẽ áp dụng mức giá tốt và có lợi nhất cho quý khách hàng. Trong bảng giá sân golf Việt Nam bên dưới chúng tôi đã phân chia thành các mục lớn cụ thể là: Hotdeal, hệ thống sân golf FLC, hệ thống sân golf Vinpearl, hệ thống sân golf BRG, sân golf Miền Bắc, sân golf Miền Trung, Sân golf Miền Nam.
STT | Sân Golf | Ngày/Tee Time | Trong Tuần | Cuối Tuần | Đặt Sân |
---|---|---|---|---|---|
HOTDEAL |
|||||
1 | Sân Golf Sông Giá - Sono Belle Hai Phong | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.650 | Buy |
2 | Sân Golf Chí Linh - Chí Linh Golf Club | Book trước 12h | 1.700 | 2.850 | Buy |
Book sau 12h | 1.950 | 3.200 | |||
3 | Sân Golf Tràng An | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.500 | 2.300 | Buy |
4 | Sân Golf Móng Cái | Từ 2 khách trở lên | 1.400 | 1.400 | Buy |
5 | Sân Golf Tuần Châu | Khách VN | 1.700 | 2.700 | Buy |
Khách inbound | 2.000 | 3.050 | |||
6 | Sân Golf KN Cam Ranh | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.250 | 2.650 | Buy |
Sau 14:00 | 1.906 | 2.414 | |||
8 | Sân Golf Nara Bình Tiên | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.850 | 2.350 | Buy |
Hệ Thống Sân Golf FLC (FLC Golf Courses) |
|||||
9 | Sân Golf FLC Hạ Long | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.850 | 3.050 | Buy |
Khách Inbound | 2.050 | 2.750 | |||
10 | Sân Golf FLC Sam Son | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.750 | 2.500 | Buy |
Khách Inbound | 1.800 | 2.200 | |||
11 | Sân Golf FLC Quảng Bình | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.050 | Buy |
12 | Sân Golf FLC Quy Nhơn | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.050 | Buy |
Khách Inbound | 1.800 | 2.250 | |||
Hệ Thống Sân Golf Vinpearl (Vinpearl Golf Courses) |
|||||
13 | Sân Golf Vinpearl Hải Phòng | Khách VN | 1.950 | 2.500 | Buy |
14 | Sân Golf Vinpearl Nha Trang | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.950 | 2.350 | Buy |
15 | Sân Golf Vinpearl Nam Hội An | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.450 | 3.000 | Buy |
16 | Sân Golf Vinpearl Phú Quốc | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.450 | 3.000 | Buy |
Hệ Thống Sân Golf BRG (BRG Golf Courses) |
|||||
17 | Legend Valley - Hà Nam | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.400 | 3.050 | Buy |
18 | Ruby Tree Golf | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.350 | 3.250 | Buy |
sau 17h45 | 3.465 | 4.825 | |||
19 | Sân Golf Đồng Mô - Lakside | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.800 | 3.600 | Buy |
Sân Golf Đồng Mô - Mountain | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.900 | 3.700 | ||
Sân Golf Đồng Mô - King | Thứ 2 - Thứ 6 | 3.000 | 3.800 | ||
20 | Sân Golf Đà Nẵng | Khách VN + có thẻ cư trú | 2.550 | 3.050 | Buy |
Khách inbound | 3.030 | 3.630 | |||
21 | Sân Golf Legend Hill | Thứ 2 - Thứ 6 | 3.150 | 4.500 | Buy |
Hệ Thống Sân Golf Miền Bắc |
|||||
27 | Dragon Golf Links - Sân Golf Đồi Rồng | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100 | 2.800 | Buy |
22 | Đại Lải Golf Club | Thứ 2 | 1.700 | Buy | |
Trước 08:00 | 1.750 | 2.900 | |||
Từ 8:00 - 15:00 | 1.950 | 2.900 | |||
Sau 15:00 | 1.650 | 1.900 | |||
23 | Sân golf Tam Đảo | Thứ 2 | 1.650 | Buy | |
Trước 9:00 - sau 15:00 | 1.600 | 3.200 | |||
Từ 9:00 - 14:59 | 1.850 | 3.200 | |||
24 | Sân Golf Đầm Vạc | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100 | 3.000 | Buy |
25 | Sân Golf Thanh Lanh | Thứ 2 từ 10h00 | 2.100 | Buy | |
Sáng 6:22 - 8:22 & Trưa 11:06- 13:06 | 2.250 | 3.850 | |||
Giờ đèn sau 15h00 | 2.075 | 2.975 | |||
26 | Sân Golf Long Biên | Trước 8h10 và sau 15h00: | 3.200 | Trước 8h10: 4.050 Sau 15h30: 3.200 | Buy |
10:30 - 15:30 | 2.800 | 3.800 | |||
28 | Sky Lake Golf - Sân Sky | Thứ 2 khách Việt + CT giờ sáng | 2.450 | 3.850 | Buy |
Thứ 3 - T6 khách Việt + CT sau 11h trưa | 2.450 | 3.550 | |||
Khách inbound | 2.800 | 4.100 | |||
29 | Sân Golf Minh Trí - Hanoi Golf Club | Trước 15h | 2.500 | 3.500 | Buy |
Sau 15h | 2.500 | ||||
30 | Hilltop Valley Golf Club | Thứ 2 và Cuối tuần trước 08:00 | 1.800 | 3.150 | Buy |
Trước 9h30 | 1.950 | 3.150 | |||
Sau 9h30 | 2.150 | từ 10h30: 2.900 | |||
#rowspan# |
|||||
31 | Sân Golf Phượng Hoàng Phoenix Golf Resort | Khách Việt Nam | 1.998 | 3.173 | Buy |
Khách nước ngoài | 2.950 | 3.500 | |||
32 | Sân Golf Hoàng Gia - Royal Golf Course | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.700 | Buy |
33 | Sân Golf Kim Bảng Stone Valley Golf Resort | Trước 12h00 | 1.800 | 2.900 | Buy |
Sau 12h30 | 1.700 | 2.850 | |||
34 | Sân Golf Sapa - Sapa Grand Golf Course | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.700 | 2.350 | Buy |
35 | Sân Golf Yên Dũng - Amber Hills | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.670 | Buy |
36 | Sân golf Yên Bái | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.300 | 2.000 | Buy |
Hệ Thống Sân Golf Miền Trung |
|||||
37 | Sân Golf Cửa Lò - Cửa Lò Golf Resort | Thứ 2,3,5,6 | 1.655 | 2.573 | Buy |
Thứ 4 | 1.370 | ||||
38 | Sân Golf Mường Thanh Diễn Lâm | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.400 | 2.200 | Buy |
39 | Sân Golf Mường Thanh Xuân Thành | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.550 | 2.350 | Buy |
40 | Diamond Bay Golf | Thứ 2 - 6 | 2.300 | 2.700 | Buy |
41 | Sân Golf Sam Tuyền Lâm - Sam Tuyền Lâm Golf Resort | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.050 | 2.450 | Buy |
42 | Sân Golf Lăng Cô - Laguna Lăng Cô Golf Club | Thứ 2 - Thứ 5 | 1.700 | 2.400 | Buy |
Khách inbound | 2.650 | 3.300 | Buy | ||
43 | Sân Golf Bà Nà - Ba Na Hills Golf Club | Khách Việt Nam + có thẻ cư trú | 2.300 | 2.800 | Buy |
Khách inbound | 2.950 | 3.550 | |||
Khách Hàn | 3.200 | ||||
44 | Montgomerie Links | Khách VN & khách có thẻ cư trú | 2.400 | 2.700 | Buy |
Khách Inbound | 3.000 | 3.400 | |||
45 | Sea Links Golf Club | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.050 | 2.800 | Buy |
46 | Sân Golf Hoiana - Hoiana Shores Golf Club | Khách VN | 2.200 | 2.700 | Buy |
Khách inbound khác | 2.900 | 3.350 | |||
Khách Hàn | 3.150 | ||||
7 | Sân Golf Đà Lạt - Da Lat Palace Golf Club | Thứ 2 - Thứ 5 | 1.850 | 2.150 | Buy |
47 | Sân Golf Đạ Ròn - Dalat at 1200 ( Đạ Ròn) | Thứ 2 - Thứ 5 | 1.800 | 2.100 | Buy |
Hệ Thống Sân Golf Miền Nam |
|||||
48 | Sân Golf Long Thành - Long Thành Golf Club | Thứ 2 - thứ 6 | 2.200 | 3.200 | Buy |
49 | Sân Golf MeKong Royal Island Golf & Villas | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.715 | Thứ 7: 2.200 | Buy |
Chủ Nhật: 2.450 | |||||
50 | Sân Golf Đồng Nai - Dong Nai Golf Resort | Thứ 4 - Thứ 6 | 1.780 | 2.750 | Buy |
51 | Sân Golf Sông Bé - Song Be Golf Resort | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.310 | 3.100 | Buy |
52 | Sân Golf Nhơn Trạch - Taekwang Jeongsan Country club | Thứ 2 | 1.800 | CT sau 11h00: 2.750 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6 | 2.150 | 2.950 | |||
53 | Sân Golf Phú Mỹ - Twin Doves Golf Club | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.400 | 3.200 | Buy |
Lady day (T3 &T4) | 2.200 | ||||
54 | Sân Golf Vũng Tàu - Vung Tau Paradise Golf | Thứ 2,3,5,6 | 2.200 | 2.800 | Buy |
Thứ 4 | 2.100 | ||||
54 | Sân Golf Thủ Đức - Vietnam Golf Country | Thứ 2 | 2.240 | Trước 7h30: 3.550 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6 trước 13:00 | 2.450 | Sau 11h00 -13h00: 3.550 | |||
Thứ 3 - Thứ 6 sau 15:30 | 2.250 | Sau 16h00: 2.550 | |||
55 | Sân Golf Vũng Bầu - Eschuri Vũng Bầu Phú Quốc | Khách Không lưu trú tại Sun Group | 4.100 | 4.100 | Buy |
57 | Sân Golf NovaWorld Phan Thiết - PGA Ocean Golf Course | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.800 | 2.700 | Buy |
58 | Sân Golf Hồ Tràm - The Bluffs Ho Tram Strip | Thứ 2 - Thứ 6 | 3.200 | 4.200 | Buy |
59 | Sân Golf Châu Đức Sonadezi | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.970 | 3.130 | Buy |
60 | Sân Golf Tân Sơn Nhất - Tân Sơn Nhất Golf Club | Thứ 2 | 2.350 | Trước 8:30 : 3.600 | Buy |
Thứ 3 - T6: Trước 8:30 và sau 15h | 2.500 | Từ 8:30 - 15h: 3.400 | |||
Thứ 3 - T6: Từ 8:30 đến 15h | 2.700 | Sau 15:00 : 2.800 |
Danh sách sân mất phí xe điện:
- Sân golf Đầm Vạc: giá xe điện 720.000/2 pax.
- Sân golf Cửa Lò: giá Xe điện 580.000vnd/2 chỗ.
- Sân golf Paradise Vũng Tàu: giá xe điện 800.000vnd/2 chỗ.
Bài viết bên trên chúng tôi đã cập nhật đầy đủ bảng giá đánh golf của các sân golf trên toàn Việt Nam. Để booking sân golf với giá ưu đãi quý golf thủ vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 19002093 hoặc gmail: booking@alegolf.com.
Danh sách sân golf Việt NamXem tất cả:
Sân Đông Triều Quảng Ninh – sân golf mới Quảng Ninh
Sân golf Đông Triều Quảng Ninh tên đầy đủ Silk Path Đông Triều sở hữu vị trí đặc địa thuộc tỉnh Quảng Ninh. Là sân ... Xem thêm
Bảng giá sân golf Vũng Bầu Phú Quốc – Eschuri Vung Bau PhuQuoc sân golf ven biển thử thách cực đại 10/2024
Sân golf Vũng Bầu Phú Quốc hay còn được gọi với tên Sân golf Eschuri Vũng Bầu Phú Quốc. Là sân golf mới thứ 2 ... Xem thêm
Sân golf Lục Nam sân golf mới thứ 3 tại Bắc Giang: Cập nhật thông tin 10/2024
Corn Hill Golf Resort hay còn được biết đến với tên gọi sân golf Lục Nam, sân golf Đồi Ngô dự kiến đưa 18 hố ... Xem thêm
Thông tin mới nhất về dự án sân golf Phổ Yên 10/2024
Thành phố Phổ Yên mới đây đã công bố chính thức Đồ án quy hoạch chi tiết Dự án xây dựng sân golf Glory hay ... Xem thêm
Sân golf ở Ninh Bình 2 sân golf đẹp nên thơ đáng trải nghiệm cập nhật 10/2024
Cố Đô Ninh Bình - địa phương du lịch nổi tiếng ở phía Bắc mà nổi tiếng đến nỗi ai cũng biết. Nếu có lần ... Xem thêm