
Bảng giá sân golf Việt Nam cập nhật 09/2023
Bảng Giá Sân Golf Việt Nam cập nhật nhanh nhất. Cập nhật chi tiết nhất về thông tin giá cả cũng như các chương trình khuyến mại hấp dẫn nhất. Bảng giá chơi golf sẽ có sự thay đổi theo từng thời điểm, chúng tôi sẽ áp dụng mức giá tốt và có lợi nhất cho quý khách hàng.
STT | Sân Golf | Ngày/Tee Time | Trong Tuần | Cuối Tuần | Đặt Sân |
---|---|---|---|---|---|
HOTDEAL |
|||||
1 | Sono Belle Hai Phong | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600 | 2.600 | Buy |
2 | Chí Linh Golf Club | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.850 | Buy |
3 | Tràng An Golf | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.450 | 2.100 | Buy |
4 | Móng Cái Golf | Từ 2 pax trở lên | 1.550 | 1.750 | Buy |
5 | Tuần Châu Golf Resort | Khách VN | 1.950 | 2.950 | Buy |
Khách inbound | 2.100 | 3.100 | |||
6 | KNCam Ranh | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100 | 2.500 | Buy |
Sau 14:00 | 1.815 | 2.299 | |||
7 | Da Lat Palace Golf Club | Thứ 2 - Thứ 5 | 2.200 | 2.500 | Buy |
Thứ 6 | 2.500 | ||||
8 | Nara Bình Tiên | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.050 | Buy |
HỆ THỐNG FLC GOLF COURSES |
|||||
9 | FLC Hạ Long | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.750 | 2.900 | Buy |
Đi 4 trả tiền 3 | 1.500 | ||||
10 | FLC Sam Son | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.700 | 2.050 | Buy |
11 | FLC Quảng Bình | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600 | 1.950 | Buy |
12 | FLC Quy Nhon | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600 | 1.950 | Buy |
HỆ THỐNG VINPEARL GOLF COURSES |
|||||
13 | Vinpearl Golf Hải Phòng | Thứ 2 - Thứ 6: | 1.725 | 2.600 | Buy |
14 | Vinpearl Golf Nha Trang | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100 | 2.550 | Buy |
15 | Vinpearl Golf Nam Hội An | Thứ 3 - Thứ 6 | 1.650 | 2.150 | Buy |
16 | Vinpearl Golf Phú Quốc | Thứ 3 - Thứ 6 | 1.650 | 2.150 | Buy |
HỆ THỐNG BRG GOLF COURSES |
|||||
17 | Legend Valley - Hà Nam | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100 | 2.750 | Buy |
18 | BRG Ruby Tree | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.280 | 3.200 | Buy |
sau 17h45 | 3.395 | 4.775 | |||
19 | BRG King's Island - Lakside | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.500 | 3.250 | Buy |
BRG King's Island - Mountain View | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.600 | 3.350 | ||
BRG King's Island - King | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.700 | 3.450 | ||
20 | BRG Da Nang Golf Club | Khách VN + có thẻ cư trú | 2.350 | 2.850 | Buy |
Khách Hàn Quốc và Trung Quốc | 2.700 | 3.270 | |||
Khách inbound nước khác | 2.850 | 3.450 | |||
21 | BRG Legend Hill Golf Resort | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.900 | 4.150 | Buy |
MIỀN BẮC |
|||||
22 | Đại Lải Golf Club | Trước 9:00 | 1.850 | 2.900 | Buy |
Từ 9:00 - 15:00 | 1.650 | 2.700 | |||
Thứ 2 | 1.550 | Trước 9h: 2.950 | |||
23 | Sân golf Tam Đao | Thứ 2 | 1.60 | 5h30 - 8h59: 2.950 | Buy |
Trước 9h | 1.800 | 9h00 -14h59: 2.875 | |||
Sau 9:00 | 1.600 | Sau 15h: 2.250 | |||
24 | Heron Lake Golf - Sân Đầm Vạc | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.950 | 2.950 | Buy |
25 | Thanh Lanh Valley (Tặng 2 nước+bữa ăn trưa) | Thứ 2 | 1.850 | 10:34 - 12h34: 3.025 Giờ đèn: 2.975 | Buy |
Thứ 3 - thứ 6: giờ sáng | 2.200 | ||||
Thứ 3 - thứ 6: giờ trưa | 1.950 | ||||
Thứ 3 - thứ 6: Giờ đèn | 2.075 | ||||
26 | Sân golf Long Biên | Thứ 2 | Trước 8h10 và sau 15h00: 2.600 + meal | 5h00 - 10h29: 4.050 | Buy |
Từ 8h11 - 14h59: 2.800 + meal |
|||||
Thứ 3 - Thứ 6 | Trước 8h10 và sau 15h00: 3.200 | 10h30 - 15h30: 3.800 |
|||
Từ 8h11 - 15h: 2.800 | Sau 15h31: 3.200 |
||||
27 | Dragon Golf Links - Đồi Rồng | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.500 | 2.400 | Buy |
28 | Sky Lake Golf - Sân Sky Khách VN + có thẻ cư trú | Thứ 2 | 2.050 | Trước 11h00: 3.450 | Buy |
Thứ 3 - thứ 6 | 2.200 | Sau 11:00 là 3.200 | |||
29 | Hanoi Golf Club (Sân Minh Trí) | Trước 15h | 2.500 | 3.500 | Buy |
Sau 15h | 2.500 | ||||
30 | Hilltop Valley Golf Club | Thứ 2 | 1.700 | Trước 08h00: 3.050 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6: Trước 9h00 | 1.900 | ||||
Thứ 3 - Thứ 6: Sau 9h00 | 1.700 | Từ 10h30 - 14h59: 2.725 |
|||
Sau 15h00: 2.200 | |||||
31 | Phoenix Golf Resort | Khách Việt Nam | 1.700 | 2.550 | Buy |
Khách nước ngoài | 2.938 | 3.525 | |||
32 | Royal Golf Club - Sân Hoàng Gia | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600 | 2.650 | Buy |
33 | Stone Valley Golf Resort – Kim Bảng | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650 | 2.750 | Buy |
34 | Amber Hills - Sân Golf Yên Dũng | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.500 | 2.570 | Buy |
35 | Ngôi sao Yên Bái | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.200 | 1.800 | Buy |
MIỀN TRUNG |
|||||
36 | Cửa Lò Golf Resort | Thứ 2,3,5,6 | 1.505 | 2.198 | Buy |
Thứ 4 | 1.350 | ||||
37 | Mường Thanh Diễn Lâm | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.350 | 2.150 | Buy |
38 | Mường Thanh Xuân Thành | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.450 | 2.250 | Buy |
39 | Diamond Bay Golf | Thứ 2 - 6 | 2.000 | 2.320 | Buy |
40 | Sam Tuyền Lâm Golf Resort | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.850 | 2.250 | Buy |
41 | Laguna Lăng Cô Golf Club | Thứ 2 - Thứ 5 | 1.600 | 2.100 | Buy |
Khách inbound | 2.250 | 2.950 | Buy | ||
42 | Ba Na Hills Golf Club | Khách Việt Nam + có thẻ cư trú | 1.850 | 2.350 | Buy |
Khách Hàn Quốc | 2.500 | 2.500 | |||
Khách inbound khác | 2.600 | 3.350 | |||
43 | Montgomerie Links | Khách VN & khách có thẻ cư trú | 2.150 | 2.450 | Buy |
Khách Inbound | 2.400 | 2.800 | |||
44 | Sea Links Golf Club | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.850 | 2.610 | Buy |
45 | Hoiana Shores Golf Club | Khách VN | 1.750 | 1.950 | Buy |
Khách Hàn, Trung, Đài, Nhật | 2.550 | 2.900 | |||
46 | Dalat at 1200 ( Đạ Ròn) | Thứ 2 - Thứ 5 | 1.800 | 2.100 | Buy |
Thứ 6 | 2.100 | ||||
MIỀN NAM |
|||||
47 | Long Thành Golf Club | Thứ 2 - thứ 6 | 1.850 | 2.750 | Buy |
48 | Royal Island Golf & Villas | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.715 | Thứ 7: 2.200 | Buy |
Chủ Nhật: 2.450 | |||||
49 | Dong Nai Golf Resort | Thứ 4 - Thứ 6 | 1.330 | 2.650 | Buy |
50 | Song Be Golf Resort | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.160 | 2.950 | Buy |
51 | Taekwang Jeongsan Country club | Thứ 2 | 1.800 | Giờ sáng: 2.900 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6 | 1.900 | Sau 11h00: 2.700 | |||
52 | Twin Doves Golf Club | Thứ 2 | 2.100 | Thứ 7: 3.100 15h50 - 17h00: 2.800 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6 | 2.300 | Chủ Nhật: Giờ sáng: 3.700 Giờ trưa: 3.100 |
|||
53 | Vung Tau Paradise Golf - Chưa xe | Thứ 2,3,5,6 | 1.750 | 2.350 | Buy |
Thứ 4 | 1.700 | ||||
54 | Vietnam Golf & Country Club | Thứ 2 : từ 5:45 - 13h00 | 2.300 | Trước 7h30: 3.550 | Buy |
Từ 5:45 - 13:00 | 2.250 | Sau 11h00 -13h00: 3.350 | |||
Sau 15:30 | 2.250 | Sau 16h00: 2.550 | |||
55 | Long An- West Lake Golf & Villas | Thứ 2 - Thứ 6 | Chỉ từ 1500 | Chỉ từ 2800 | Buy |
56 | Harmonie Golf Park | Thứ 2 - Thứ 6 | 2.300 | 05h45-07h58: 3.050 | Buy |
11:21-13:30 là 2.900 | |||||
57 | PGA Ocean Golf Course – NovaWorld Phan Thiet | Thứ 2 - Thứ 6 | 1.750 | 2.650 | Buy |
58 | The Bluffs Ho Tram Strip | Thứ 2 - Thứ 6 | 3.050 | 4.050 | Buy |
59 | Sonadezi Châu Đức | Thứ 2 | 1.740 | 2.670 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6 | 1.740 Sau 13h: 1470 |
||||
60 | Tân Sơn Nhất Golf Club | Thứ 2 | 2.350 | Trước 8:30 : 3.600 | Buy |
Thứ 3 - Thứ 6: Trước 8:30 và sau 15h | 2.500 | Từ 8:30 - 15h: 3.400 | |||
Thứ 3 - Thứ 6: Từ 8:30 đến 15h | 2.700 | Sau 15:00 : 2.800 |
Danh sách sân mất phí xe điện:
- Sân golf Đầm Vạc: giá xe điện 720.000/2 pax.
- Sân golf Cửa Lò: giá Xe điện 580.000vnd/2 chỗ.
- Sân golf Paradise Vũng Tàu: giá xe điện 800.000vnd/2 chỗ.
Bài viết bên trên chúng tôi đã cập nhật đầy đủ bảng giá đánh golf của các sân golf trên toàn Việt Nam. Để booking sân golf với giá ưu đãi quý golf thủ vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ chi tiết nhất:
Để đặt sân golf quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới: Hotline đặt sân golf Việt Nam: 19002093 / 8424 7109 1088. Xem thêm bảng giá sân golf Việt Nam |
Một số từ khóa được nhiều người tìm kiếm:
Bảng giá Alegolf | Bảng giá sân golf Sky Lake |
Bảng giá sân golf Tân Sơn Nhất | Bảng giá sân tập golf Him Lam |
Bảng giá sân golf Minh Trí | Bảng giá sân tập golf Mipec |
Bảng giá sân golf Đại Lải | Bảng giá sân golf Cửa Lò |
Bảng giá sân golf Long Biên | Bảng giá sân golf Hilltop |
Bảng giá sân golf Thủ Đức | Bảng giá sân golf Him Lam |
Bảng giá sân golf Đồng Đô | Bảng giá sân golf Laguna |
Bảng giá sân golf Hồ Tràm | Bảng giá sân golf Legend Hill |
Bảng giá sân golf Montgomerie Links | Bảng giá sân golf Sacom Tuyền Lâm |
Bảng giá sân golf Phoenix | Bảng giá sân golf Vân Trì |
Bảng giá sân golf Phú Quốc | Bảng giá sân golf Đầm Vạc |
Danh sách sân golf Việt NamXem tất cả:
Tận hưởng đam mê golf tại top 6 sân golf Hà Nội
Sân golf Hà Nội từ lâu đã trở thành điểm đến yêu thích của các golfer bởi thiết kế độc đáo, khung cảnh thiên nhiên ... Xem thêm
Sân golf Đà Lạt – Sân golf nổi tiếng tại Đà Lạt mộng mơ cập nhật 09/2023
Sân golf Đà Lạt còn có các tên gọi khác như Dalat Palace Golf Club, Sân golf Đồi Cù Đà Lạt, Đà Lạt golf. Sân ... Xem thêm
Tổng hợp 4 sân golf Hải Phòng tốt nhất cập nhật 09/2023
Golf được xem là bộ môn thể thao vương giả nên các golfer thường có yêu cầu cao khi lựa chọn sân chơi đẳng cấp ... Xem thêm
Sân golf Yên Bái – Ngôi sao mới của vùng Tây Bắc cập nhật 09/2023
Sân golf Yên Bái còn được biết tới với tên gọi Yên Bái Star Golf, sân golf Ngôi Sao Yên Bái, nằm ở vị trí ... Xem thêm
Sân golf Củ Chi – Sự lựa chọn lý tưởng cho các golfer 09/2023
Sân golf Củ Chi hay còn có tên gọi khác là sân golf Nhân Sư, sân golf Vingroup Củ Chi tọa lạc tại vị trí ... Xem thêm
Về Trang Chủ
Quay về Bảng Giá Sân Golf Việt Nam
Quay về Đặt Sân Golf Việt Nam